se ramasser
 | [se ramasser] |  | tự động từ | |  | thu mình lại | |  | Le chat qui se ramasse | | con mèo thu hình lại | |  | (thông tục) nhỏm dậy, đứng dậy | |  | té ngã | |  | (nghĩa bóng) hỏng, thất bại | |  | Se ramasser à un examen | | hỏng thi | |  | se ramasser par terre | |  | (thân mật) ngã |  | phản nghĩa Etaler, étendre, étirer. Disperser. Répandre. |
|
|